DANH SÁCH ỨNG VIÊN ĐĂNG KÝ XÉT CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GS/PGS NĂM 2023
Stt | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nam/ Nữ | Học hàm. Học vị | Đăng ký xét ĐTC chức danh GS/PGS | Ngành, Chuyên ngành | Đơn vị công tác | Bản đăng ký |
GIÁO SƯ | ||||||||
1 | Lê Khánh Tuấn | 08.08.1957 | Nam | PGS. TS. | GS | Giáo dục học | Khoa Giáo dục, Trường ĐHSG | Mẫu số 1 |
PHÓ GIÁO SƯ | ||||||||
2 | Nguyễn Phan Thu Hằng | 18/06/1975 | Nữ | TS | PGS | Kinh tế, Quản trị Kinh doanh |
Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Trường ĐHSG | Mẫu số 1 |
3 | Nguyễn Văn Huấn | 06/16/1980 | Nam | TS | PGS | Toán học, LT XS&TK Toán học |
Khoa Toán-Ứng dụng, Trường ĐHSG |
Mẫu số 1 |
4 | Trần Thị Phương Lý | 07.05.1981 | Nữ | TS | PGS | Ngôn ngữ học, Lý luận ngôn ngữ |
Khoa SP Khoa học Xã hội, Trường ĐHSG | Mẫu số 1 |
5 | Phạm Sỹ Nam | 20/04/1977 | Nam | TS | PGS | Giáo dục học, LL&PPDH bộ môn Toán | Khoa Toán-Ứng dụng, Trường ĐHSG |
Mẫu số 1 |
6 | Thái Kế Quân | 26.01.1978 | Nam | TS | PGS | Sinh học, Công nghệ sinh học |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên, Trường ĐHSG | Mẫu số 1 |
7 | Nguyễn Hữu Thọ | 13.11.1974 | Nam | TS | PGS | Hoá học, Hóa lý thuyết và Hóa lý |
Khoa SP Khoa học Tự nhiên, Trường ĐHSG | Mẫu số 1 |
8 | Hoa Ánh Tường | 02/5/1977 | Nam | TS | PGS | Giáo dục học, LL&PPDH bộ môn Toán | Khoa Toán-Ứng dụng, Trường ĐHSG |
Mẫu số 1 |